Máy đo cáp quang OTDR Yokogawa AQ1000 là sản phẩm mới nhất của hãng sản xuất Yokogawa đến từ Nhật Bản. AQ1000 và AQ1200 là những model mới nhất và có nhiều tính năng vượt trội so với những dòng máy đo OTDR của hãng trước đây. Máy đo cáp quang Yokogawa AQ1000 được thiết kế cho hiệu suất sử dụng tuyệt vời, độ chính xác cao đáng tin cậy, giao diện vận hành thân thiện hỗ trợ người dùng tối đa. Dù máy có mức giá của ở phân khúc máy tầm trung nhưng máy vẫn được trang bị màn hình cảm ứng đa điểm, kết nối không dây như những máy đo cao cấp.
♦ Tham khảo ⇒ Máy đo cáp quang OTDR Anritsu 9085
Các tính năng đặc điểm của máy đo cáp quang OTDR Yokogawa AQ1000
- Màn hình cảm ứng đa điểm sắc nét, độ nhạy cao, độ phân giải lớn tới 5inch, kết hợp cùng với các phím chức năng giúp người dùng dễ dàng thao tác sử dụng máy.
- Máy tự động đo hoàn toàn, người dùng chỉ việc bấm nút Singe máy sẽ tự động đo và phân tích PASS / FAIL trong ngưỡng định mức mà người dùng thiết lập trước đó.
- Đo và phân tích mạng theo thời gian thực.
- Hiển thị kết quả đo và phân tích bằng đồ thị (Trace view) và sơ đồ tuyến (map view).
- Sử dụng Pin dung lượng cao, hoạt động liên tục lên tới 10 giờ
- Thời gian khởi động máy nhanh chưa tới 10s
- Hỗ trợ tính năng thu và phát công suất quang.
- Tích hợp nhiều chức năng đo: chiều dài tuyến, đo suy hao phản xạ, suy hao điểm, suy hao mối hàn, suy hao tuyến, suy hao connecter….
- Các tính năng: đánh gia đạt/ không đạt, lưu trữ dữ liệu, tạo báo cáo bằng file PDF, xuất dữ liệu sang PC.
- Hỗ trợ kết nối không mạng LAN cho phép truyền dữ liệu và điều khiển máy từ xa.
Thông số kỹ thuật của máy đo cáp quang Yokogawa AQ1000
Chỉ tiêu kỹ thuật | Thông số |
Bước sóng hoạt động | 1310/1550 ± 20nm |
Loại sợi đo được | Đơn mode |
Dải khoảng cách cài đặt | 0,2, 0,5, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 256 Km |
Độ rộng xung | 3, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2000, 5000, 10000, 20000 ns |
Độ phân dải lấy mẫu | Tối thiểu 5cm |
Số điểm lấy mẫu | 256000 |
Độ chính xác khoảng cách | ±(1 m + Khoảng cách đo × 2 × 10(-5) ± Độ phân dải lấy mẫu (m) |
Vùng chết sự kiện | ≤ 0,8 m |
Vùng chết suy hao | 4/5 m |
Dải động | 32 / 30dB |
Độ chính xác phép đo suy hao | ± 0,03 dB / dB |
Độ chính xác phản xạ | ± 2 dB |
Mức an toàn laser | Class 1M |
Bộ thu và nguồn phát trên máy đo đo cáp quang OTDR Yokogawa AQ1000
Chức năng đo công suất quang OPM
Chỉ tiêu | Thông số |
Bước sóng cài đặt | 1310/1490/1550/1625/1650nm |
Dải đo | Từ 50 đến -5 dBm |
Độ chính xác | ± 0,5 dB |
Chức năng phát công suất quang OLS
Chỉ tiêu | Thông số |
Bước sóng phát | 1310 ± 25/1550 ± 25 |
Mức công suất phát | Cách 3 dBm ± 1 dB |
Độ ổn định | ± 0,05 dB |
Chế độ phát | CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz |
Mức an toàn laser | Class 1M |