Máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM là máy đo OTDR cầm tay của hãng Teraherzt (TTI) – xuất xứ Mỹ. OTDR FTE-7000A-DWDM có thể điều chỉnh được 96 bước sóng band C và có thể điều chỉnh được công suất phát quang từ 0 ~ 5 dBm. Máy đo FTE-7000A-DWDM hỗ trợ kỹ thuật viên vận hành thử và khắc phục sự cố Mạng Ethernet Metro DWDM nhanh chóng, chính xác với dải đo rộng và vùng mù ngắn.
♦ Tham khảo ⇒ Máy đo cáp quang FTE-7000A-CWDM
Các dòng máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM
FTE-7000A-DWDM
|
C Band DWDM Tunable OTDR / Phát công suất quang OLS 1527.4nm – 1565.4nm
|
FTE-DWDM-K
|
FTE-7000A-DWDM OTDR / Phát công suất quang OLS và FTE-8100-C Mini OSA
|
Ứng dụng của máy đo quang FTE-7000A-DWDM:
- Fiber Characterization in DWDM Networks
- Verify ROADM Channel Routing
- Wavelength Provisioning
- Test through OADMs
- In service DWDM Network Trouble shooting
- Test through MUX/DMUX Channels
- CBH Antenna Feeds
Tính năng nổi bật của máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM
✅ OTDR FTE-7000A-DWDM dùng màn hình cảm ứng màu 4″, trọng lượng 0.9kg.
✅ Máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM có thể điều chỉnh 96 bước sóng band C, điều chỉnh công suất nguồn phát quang (50/100GHz Spacing)
✅ 96 kênh (15-62.5) trên ITU Grid
✅ TÍnh năng đo OTDR với dải động 35dB; Vùng chết sự kiện 2 m / Vùng chết suy hao 6 m
✅ TÍnh năng tự động đánh giá Pass/Fail, tính năng phân tích tuyến quang theo 2 hướng (Bidirectional Analysis)
✅ Máy đo OTDR FTE-7000A-DWDM phân tích kết quả đo tự động, hiển thị dưới dạng đồ thị, bảng sự kiện và sơ đồ tuyến Fib-R-Map.
✅ Máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM lưu trữ hơn 1.000. Dữ liệu có thể được sao chép sang máy tính để tạo báo cáo theo tiêu chuẩn quốc tế thông qua phần mềm của hãng.
✅ Cổng dữ liệu: USB và Bluetooth (Điều khiển, vận hành từ xa thông qua Điện thoại/Tablet dùng HĐH Android)
✅ Pin sạc đi kèm máy dung lượng cao, dùng liên tục khoảng 10h.
✅ Máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM tích hợp nhiều chức năng trên cùng thân máy chính: OTDR / TLS (phát công suất quang có thể điều chỉnh được công suất phát) / soi lỗi đầu connector (tự động đánh giá pass/fail – tùy chọn)
Thông số kỹ thuật của máy đo cáp quang OTDR FTE-7000A-DWDM
Bước sóng tiêu chuẩn
|
1527.4 – 1565.4nm @ 0.4 and 0.8nm Spacing (Channels 15 – 62.5)
|
Dải động
|
35dB
|
Độ rộng xung
|
5 – 20,000 ns
|
Đơn vị đo khoảng cách
|
km, kf, mi
|
Vùng chết sự kiện
|
2m
|
Vùng chết suy hao
|
6m
|
Độ phân giải
|
.125 – 32m
|
Độ chính xác khoảng cách
|
±(0.75m + 0.005% x Distance + Sampling Resolution)
|
Dải khoảng cách cài đặt
|
1-240km SM
|
Tốc độ làm mới
|
2 Hz
|
Group Index of Refraction (GIR)
|
1.024 – 2.048
|
Độ tuyến tính
|
±.05 dB/dB
|
Bộ nhớ trong
|
~1000 kết quả đo
|
Tính năng phát công suất quang (điều chỉnh được công suất phát) |
|
Dải tần số |
191.5 – 196.25 THz (Channels 15-62.5)
|
Độ chính xác |
1.5 GHz
|
Line Width |
1 MHz
|
Side Mode Suppression Ratio |
45 dB
|
Công suất phát tối đa |
13 dBm
|
Dải công suất phát |
6 dB
|
Độ phân giải |
0.01 dB
|
Sự thay đổi công suất theo dải bước sóng |
± 0.5 dB
|
Khoảng cách kênh nhỏ nhất |
50 GHz (0.4nm)
|
Loại sợi quang |
9/125 µm
|
±Relative Intensity Noise |
-140 dB/Hz
|
Thông số kỹ thuật chung |
|
Màn hình |
Màn hình cảm ứng màu 4″
|
Nguồn cấp / Sạc |
Input 100-240V 50-60Hz, 0.6A / Output 15V, 1.2A
|
Pin / Thời gian hoạt động |
Pin sạc Li-Ion / 10 Hours
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-20° to 60°C
|
Nhiệt độ hoạt động |
-10° to 40°C
|
Kích thước |
7.75” L x 4.5” W x 2.25” H (197mm L x 114mm W x 57mm H)
|
Trọng lượng |
1.7 lbs
|
Cổng giao tiếp |
Bluetooth / USB-PC
|
Loại Connector |
FC, SC có thể thay đổi
|
Phụ kiện |
Universal Power Adapter w/ US, UK, Continental Europe, and Australian Plugs, Interchangeable FC and SC Adapters, Windows/Telcordia SR4731 Software, Rubber Boot and Manual
|
*************************************************
Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm máy đo cáp quang OTDR, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ STI VIỆT NAM
- Địa chỉ: Tầng 11 tòa nhà Zen Tower, số 12 Khuất Duy Tiến, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline/Zalo: 0943.918.819
- Email: info@sti.com.vn