Camera nhiệt Testo 872 bao gồm đầy đủ tất cả các tính năng của Camera ảnh nhiệt Testo 871 nhưng độ phân giải ảnh nhiệt, độ nhạy nhiệt cao hơn, đồng thời tích hợp thêm tia laser nhìn thấy. Máy scan nhiệt testo 872 được ứng dụng chủ yếu trong ngành xây dựng và công nghiệp lớn giúp phát hiện các vị trí có nguy cơ phát triển nấm mốc, xác định cầu nhiệt, phát hiện các khiếm khuyết cấu trúc hoặc xác định các kết nối quá nóng.
♦ Tham khảo ⇒ Máy scan nhiệt độ CA1954
Ứng dụng của camera ảnh nhiệt Testo 872 trong công nghiệp và xây dựng
Testo Thermography App sử dụng các thiết bị di động như một màn hình thứ hai để điều khiển từ xa hoặc để tạo và gửi báo cáo cùng với việc lưu trữ trực tuyến.
Độ phân giải hồng ngoại 320 x 240 pixels – có thể mở rộng thành 640 x 480 pixel thông qua Công nghệ SuperResolution tích hợp cho ra ảnh nhiệt sắc nét và biểu đồ nhiệt chính xác.
Độ nhạy nhiệt rất cao: 0.06°C cho phép nắm bắt được những sự thay đổi nhiệt độ dù là rất nhỏ.
Tích hợp tia laser đánh dấu – hiển thị chính xác như một điểm đo trong ảnh nhiệt.
Tích hợp camera kỹ thuật số: Testo 872 có thể chụp đồng thời ảnh thường và ảnh nhiệt, giúp định vị vị trí ảnh nhiệt dễ dàng hơn.
Các tính năng sáng tạo của camera chụp ảnh nhiệt Testo 872 như testo ScaleAssist, testo ɛ-Assist, IFOV warner giúp cho việc đo kiểm dễ dàng và tránh các lỗi phát sinh trong quá trình đo.
Thông số kỹ thuật của camera ảnh nhiệt Testo 872
Infrared image output | |
---|---|
Focus | Fixed focus |
Infrared resolution | 320 x 240 pixel |
Image refresh rate | 9 Hz |
SuperResolution (IFOV) | 1.3 mrad |
SuperResolution (Pixel) | 640 x 480 pixels |
Geometric resolution (IFOV) | 2.3 mrad |
Minimum focus distance | <0.5 m |
Field of view | 42° x 30° |
Thermal sensitivity | 60 mK |
Spectral range | 7.5 to 14 µm |
Image output visual | |
---|---|
Minimum focus distance | 0.5 m |
Image size | at least 3.1 MP |
Image presentation | |
---|---|
Display option | IR image / real image |
Colours | 10 (iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo, iron HT) |
Display type | 8.9 cm (3.5″) TFT, QVGA (320 x 240 pixels) |
Digital zoom | 2x; 4x |
Measurement | |
---|---|
Reflected temperature | manual |
testo ε-Assist | Included |
Measuring range | -30 to +100°C; 0 to +650°C |
Accuracy | ±2 °C, ±2 % of m.v. |
Emissivity | 0.01 to 1 |
Measuring function | |
---|---|
Solar mode – manual | Input of solar radiation value |
Analysis function | Mean point measurement, hot/cold-spot recognition, Delta T, area measurement (min-max on area) |
Humidity measurement with humidity measuring instrument | Automatic measurement value transfer of thermohygrometer testo 605i via Bluetooth (instrument must be ordered separately); Wireless permit in EU, EFTA, USA, Canada, Australia, Turkey |
testo ScaleAssist | Included |
Humidity mode – manual | Included |
IFOV warner | Included |
Electrical mode – manual | Input of current, voltage or power |
Electrical measurement with clamp meter | Automatic measurement value transfer of clamp meter testo 770-3 via Bluetooth (instrument must be ordedered separately); Wireless permit in EU, EFTA, USA, Canada, Australia, Turkey |
Imager equipment | |
---|---|
Digital camera | Included |
Full screen mode | Included |
JPEG storage | Included |
Video streaming | via wireless LAN with testo Thermography App |
Laser | Laser marker |
Standard lens | 42° x 30° |
Interface | USB 2.0 Micro B |
WLAN Connectivity | Communication with the testo Thermography App wireless module BT/WLAN (EU, EFTA, USA, AUS, CDN, TR) |
Bluetooth | Measurement value transfer from thermohygrometer testo 605i, clamp meter testo 770-3 (optional); Wireless permit in EU, EFTA, USA, Canada, Australia, Turkey |
Imager storage | |
---|---|
File format image | .bmt; .jpg; export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Storage device | Internal Memory (2.8 GB) |
Power supply | |
---|---|
Battery type | Fast-charging, Li-ion battery can be changed on-site |
Operating time | 4 h |
Mains operation | yes |
Charging options | In instrument / charger (optional) |
Ambient Condition | |
---|---|
Housing protection class | IP54 |
Vibration | 2G |
Air humidity | 20 to 80 %RH non-condensing |
Storage temperature | -30 to +60 °C |
Operating temperature | -15 to +50 °C |
Physical specification | |
---|---|
Product-/housing material | PC – ABS |
Weight | 510 g |
Dimensions | 219 x 96 x 95 mm |
PC software | |
---|---|
System requirements | Windows® 10; Windows® 8; Windows® 7 |
Standards, tests, warrenty | |
---|---|
EU-/EG-guidelines | RED: 2014/53/EU; EMC: 2014/30/EU |
General technical data | |
---|---|
Product colour | Black |
Display ligthing | bright / normal / dark |
♦ Có thể bạn quan tâm ⇒ Camera ảnh nhiệt Testo 868
*************************************************
Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm Camera ảnh nhiệt, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ STI VIỆT NAM
- Địa chỉ: Tầng 11 tòa nhà Zen Tower, số 12 Khuất Duy Tiến, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline/Zalo: 0943.918.819
- Email: info@sti.com.vn