Ắc quy viễn thông Narada AG (12V, 155Ah) là một trong số các Pin gel thuộc dòng AcmeG Series đang được rất nhiều người dùng Việt Nam quan tâm. Narada AG (12V, 155Ah) được công ty Narada có trụ sở tại Trung Quốc nghiên cứu và sản xuất, Narada được thành lập năm 1994 và đến nay đã là một trong những công ty sản xuất pin và cung cấp pin hàng đầu thế giới.
Ắc quy viễn thông Narada AG (12V, 155Ah) sử dụng chất diện phân polimer gel cho lưu trữ điện cũng như tăng tuổi thọ cho pin lên tới 12 năm. Ắc quy viễn thông Narada ag12v-155F cố độ tin cậy vao và hoạt động khá đơn giản và đặc biệt rất an toàn khi sử dụng được đặt trên giá đỡ.
<<<Tham Khảo>>> Ắc quy viễn thông khác
Đặc điểm của ắc quy viễn thông Narada AG (12V, 155Ah)
- Polymer-Gel van điều tiết pin axit chì
- Thiết kế các thiết bị đầu cuối phù hợp với các tủ 19 hoặc 21 inch
- Tay sách chắc chắn, cầm nắm vận chuyển dễ dàng.
- Các biện pháp an toàn bịt kín đầu nối điện và không cho tiếp xúc phía trước
- Van giảm áp tự điều chỉnh và ác thiết bị chống cháy
- Bề mặt đầu cuối tiếp điện được sử dụng từ các vật liệu cách nhiệt và cho khả năng kết nối linh hoạt dễ dàng.
- Máy được cấu thành từ các vật liệu bền bỉ nhưa ABS cho khả năng chống cháy.
- Tốc độ xả của giam vản áp thấp
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn chất lượng IEC, IEEE, UL, EN, CE, v.v …
- Tuổi thọ pin tương đối lớn lên đến 12 năm
Thông số kỹ thuật của ắc quy viễn thông AG12V-155AH
Model | AG12V155Ah |
Điện áp định mức | 12v |
Công suất định mức | 155Ah (10 hour rate) đến 1.80V/cell @25°C |
Trọng lượng | 52,5Kg |
Trở kháng trong | Approx 4.30mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Nhiệt độ tối đa, tôi thiếu: 40°C đến 50°C
Dải nhiệt độ khuyên dùng: 15 đến 25°C |
Điện áp nổi | 2.25V/cell@25°C |
giới hạn sạc | 38.75A |
Các chức năng cân bằng và kiểm soát chu kỳ | 2.35V~2.40@25°C |
Chế độ tự xả | Dung lượng còn lại trên 90% và lưu trữ trên 90 ngày |
Thiết bị đầu cuối | M6 Female |
Modun đầu cuối | 8 ± 1.0Nm |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS |
Thông số kỹ thuật chung của ắc quy viễn thông Narada AcmeG Series
Kiểu | Trên danh nghĩa
Điện áp (V) |
Xếp hạng Công suất (Ah) |
Kích thước (mm) | Trọng lượng (Kg) |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C 10 (1.80Vpc @ 25℃ ) | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Tổng chiều cao | |||
AG12V50F | 12 | 50 | 390 | 105 | 200 | 200 | 21.3 |
AG12V85F | 12 | 85 | 390 | 105 | 287 | 287 | 31,5 |
AG12V100A | 12 | 100 | 390 | 105 | 287 | 287 | 33,0 |
AG12V100F | 12 | 100 | 390 | 105 | 287 | 287 | 33,0 |
AG12V125F | 12 | 125 | 558 | 125 | 270 | 270 | 46,0 |
AG12V155F | 12 | 155 | 558 | 125 | 270 | 270 | 52,5 |
AG12V180 | 12 | 180 | 558 | 125 | 304 | 316 | 60,5 |
AG12V190 | 12 | 190 | 558 | 125 | 304 | 316 | 61,0 |
AG12V200 | 12 | 200 | 558 | 125 | 304 | 316 | 61,0 |
Quý khách hàng có nhu cầu quan tâm về dòng máy đo nội trở ắc quy có thể liên hệ trực tiếp với STI.COM.VN qua:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ STI VIỆT NAM
- Tầng 11 tòa nhà Zen Tower, số 12 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Đường dây nóng: 0866 779388
- Email: info@sti.com.vn