Máy đo điện trở cách điện Chauvin CA 6543 là phiên bản đầy đủ của máy đo điện trở cách điện 6541 với một số thay đổi tnhs năng, cấu tạo tùy chọn được tích hợp thêm. Đồng hồ đo điện trở cách điện Chauvin CA 6543 cũng được sử dụng để đo điện thế với hiệu suất cao từ 50V đến 1000V. Chau vin CA 6543 được thiết kế chắc chắn đựng trong 1 chiếc va li, giúp máy chống va đập. Máy được sử dụng chủ yếu để kiểm đảm bảo khả năng cách điện của của một số sản phẩm, là thiên bị đặc biệt của các chuyên gia điện, điện tử. Máy cũng đi kèm với Pin có thể sạc lại, bộ nhớ và giao tiếp kết nối RS232, cho phép bạn điều khiển thiết bị qua PC.
<<<Tham Khảo>>> Máy đo điện trở cách điện Chauvin CA 6541 (4 TΩ, 1000V)

Đặc điểm của máy đo điện trở cách điện Chauvin CA 6543
- Kiểm tra cách điện hiệu suất cao: Tối đa 4 TΩ và 5 phạm vi điện áp 50v, 100v, 250v, 500v, 1000v.
- Chất lượng cách điện DAR và Pi được máy tự động phân tích.
- Tự động chỉ báo điện áp trước và sau khi đo: 1 đến 1000 V AC/ DC.
- Đo điện trở 0,01Ω đến 400 kΩ và tính liên tục 0,01 đến +40 Ω
- Lưu trữ các phép đo có dung lượng nhỏ hơn 128kb
- Màn hình hiển thị LCD kích thước lớn, sắc nét, hiển thị rõ ngoài trời.
- Sử dụng bộ sạc pin tiện lợi hơn ca 6541
- Tiêu chuẩn an toàn điện: IEC 61010 600V CAT III và IEC 61557
- Truyền dữ liệu sang PC qua cổng giao tiếp RS232.
- Tiêu chuẩn chống va đập IP54

Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo điện trở cách điện.
Đo lường | |||||
Kiểm tra điện áp | 50 V | 100 V | 250 V | 500 V | 1000 V |
Dải đo | 2kΩ … 200GΩ 4kΩ … 400GΩ 10kΩ … 1TΩ 20kΩ … 2TΩ 40kΩ … 4TΩ | ||||
Độ phân giải | từ 1kΩ đến 1GΩ tùy theo phạm vi | ||||
Độ chính xác | +/- (5% R + 3 cts) từ 2kΩ…. 40GΩ rồi +/- (15% R + 10 cts) | ||||
Ngăn điện áp thử nghiệm | Cho mỗi điện áp thử nghiệm | ||||
Điện trở | |||||
Dải đo | 0,01 … 400 kΩ | ||||
Độ phân giải | từ 0,01 đến 100 Ω tùy theo phạm vi | ||||
Độ chính xác | +/- (3% R + 3 cts) | ||||
Tính liên tục | |||||
Tiếng bíp | Có | ||||
Dải đo | 0,01 … 40 | ||||
Độ phân giải | 0,01 | ||||
Độ chính xác | +/- (3% R + 4 cts) | ||||
Đo cường độ dòng điện | > 200 mA (0,01 19,99) | ||||
Hiệu chỉnh sớm pha | có | ||||
Kiểm tra điện áp tự động | |||||
Phạm vi | 1 …. 1000 V AC (16 …. 420Hz) hoặc DC | ||||
Độ phân giải | 1V | ||||
Độ chính xác | +/- (1% R + 3 cts) | ||||
Kiểm tra điện dung tự động | |||||
Phạm vi | 0,005 | ||||
Độ phân giải | 1 nF | ||||
Độ chính xác | +/- (10% R + 1 cts) | ||||
Dải nhiệt độ hoạt động | -10 đến + 55 ° C | ||||
Kích thước | 240 x 185 x 110 mm | ||||
Trọng lượng | 3.4 kg |
Quý khách có nhu cầu tư vấn và mua máy đo điện trở cách điện, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ STI VIỆT NAM
- Tầng 11 tòa nhà Zen Tower, số 12 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Đường dây nóng: 0866 779388
- Email: info@sti.com.vn